• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Khác, nữa===== ::anyone else? ::người nào khác? ::anything else? ::cái gì khác?, cái gì nữa? =====Nếu...)
    (Nếu không)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Nếu không=====
    =====Nếu không=====
    -
    ::[[run]], [[[or]]] [[else]] [[you'll]] [[miss]] [[your]] [[train]]
    +
    ::[[run]], [[or]] [[else]] [[you'll]] [[miss]] [[your]] [[train]]
    ::chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa
    ::chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa

    02:34, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Khác, nữa
    anyone else?
    người nào khác?
    anything else?
    cái gì khác?, cái gì nữa?
    Nếu không
    run, or else you'll miss your train
    chạy đi nếu không sẽ lỡ chuyến xe lửa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nếu không

    Oxford

    Adv.

    (prec. by indef. or interrog. pron.) besides; inaddition (someone else; nowhere else; who else).
    Instead;other, different (what else could I say?; he did not love her,but someone else).
    Otherwise; if not (run, (or) else you willbe late). [OE elles, rel. to L alius, Gk allos]

    Tham khảo chung

    • else : National Weather Service
    • else : Corporateinformation
    • else : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X