-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::to sneak up (on somebody/something) ::ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút c...)(→Thành Ngữ)
Dòng 5: Dòng 5: ==Thông dụng====Thông dụng=====Thành Ngữ======Thành Ngữ===- ::[[to]] [[sneak]] [[up]] ([[on]] [[somebody/something]])+ ::[[to]] [[sneak]] [[up]] ([[on]] [[somebody]]/[[something]])::ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút cuối cùng)::ú oà (lặng lẽ lại gần, không để trông thấy cho đến phút cuối cùng)Xem thêm [[sneak]]Xem thêm [[sneak]][[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]03:09, ngày 22 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ