• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá mập===== :: mập đầu búa ::an-eating shark =====Cá mập trắng===== =====Ngư...)
    ((động vật học) cá mập)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(động vật học) cá mập=====
    =====(động vật học) cá mập=====
    -
    ::[[]] [[mập]] [[đầu]] [[búa]]
    +
    ::Cá mập đầu búa
    ::an-eating shark
    ::an-eating shark

    04:26, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá mập
    Cá mập đầu búa
    an-eating shark
    Cá mập trắng
    Người nặn bóp tiền của người khác; người cho vay tiền lấy lãi rất cao; kẻ lừa đảo
    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến

    Nội động từ

    Lừa đảo; nặn bóp tiền của người khác, cho vay lấy tiền lãi rất cao
    to shark for a living
    lừa đảo để sống
    Ngốn, nuốt

    Nguồn khác

    • shark : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cá mập
    cá nhám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X