• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà===== =====(thông tục) chỗ ngủ===== ::to go to roost ::đi ngủ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 28: Dòng 28:
    =====Cho (ai) ngủ trọ=====
    =====Cho (ai) ngủ trọ=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Roosted]]
     +
    *Ving: [[Roosting]]

    05:36, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà
    (thông tục) chỗ ngủ
    to go to roost
    đi ngủ
    Rule the roost
    Làm trùm; đứng đầu

    Nội động từ

    Đậu, đậu để ngủ (gà...)
    Trọ qua đêm

    Ngoại động từ

    Cho (ai) ngủ trọ

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X