• (đổi hướng từ Roosted)
    /ru:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi chim đậu, nơi chim ngủ; chuồng gà
    (thông tục) chỗ ngủ
    to go to roost
    đi ngủ
    Rule the roost
    là người thống trị trong một nhóm; làm trùm; đứng đầu
    Làm trùm; đứng đầu

    Nội động từ

    Đậu, đậu để ngủ (gà...)
    Trọ qua đêm

    Ngoại động từ

    Cho (ai) ngủ trọ

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abode , alight , land , lodging , nest , perch , settle , sit , sleep

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X