-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào)
Dòng 16: Dòng 16: ::[[to]] [[rely]] [[upon]] [[something]]::[[to]] [[rely]] [[upon]] [[something]]::tin cậy vào cái gì::tin cậy vào cái gì+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[relied]]+ *V_ing: [[relying]]=====Dựa vào, cậy vào, nhờ vào==========Dựa vào, cậy vào, nhờ vào=====08:06, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Rely on or upon. depend on or upon, lean on or upon, counton or upon, bank on or upon, have confidence in, bet on, trustin, swear by, be sure or certain of: You can rely on Philippato come through when you need a friend. I am relying on thefact that interest rates are likely to stay at their presentlevels.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ