• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào===== ::to rely upon [[some...)
    (( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::[[to]] [[rely]] [[upon]] [[something]]
    ::[[to]] [[rely]] [[upon]] [[something]]
    ::tin cậy vào cái gì
    ::tin cậy vào cái gì
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[relied]]
     +
    *V_ing: [[relying]]
    =====Dựa vào, cậy vào, nhờ vào=====
    =====Dựa vào, cậy vào, nhờ vào=====

    08:06, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào
    to rely upon someone
    tin cậy vào ai
    to rely upon something
    tin cậy vào cái gì

    Hình thái từ

    Dựa vào, cậy vào, nhờ vào

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tín nhiệm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tin cậy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Rely on or upon. depend on or upon, lean on or upon, counton or upon, bank on or upon, have confidence in, bet on, trustin, swear by, be sure or certain of: You can rely on Philippato come through when you need a friend. I am relying on thefact that interest rates are likely to stay at their presentlevels.

    Oxford

    V.intr.

    (-ies, -ied) (foll. by on, upon) 1 depend on withconfidence or assurance (am relying on your judgement).
    Bedependent on (relies on her for everything). [ME (earliersenses 'rally, be a vassal of') f. OF relier bind together f. Lreligare (as RE-, ligare bind)]

    Tham khảo chung

    • rely : National Weather Service
    • rely : Corporateinformation
    • rely : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X