-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 19: Dòng 19: =====Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp==========Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[concerted]]+ *Ving: [[concerting]]== Oxford==== Oxford==09:25, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
Concert-goer a person who oftengoes to concerts. concert grand the largest size of grandpiano, used for concerts. concert-master esp. US the leadingfirst-violin player in some orchestras. concert overture Mus.a piece like an overture but intended for independentperformance. concert performance Mus. a performance (of anopera etc.) without scenery, costumes, or action. concert pitch1 Mus. the pitch internationally agreed in 1960 whereby the Aabove middle C = 440 Hz.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ