• /kən´sə:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có dự tính, có bàn tính, có phối hợp
    to take concerted action
    hành động phối hợp
    a concerted attack
    tấn công phối hợp
    (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X