• (đổi hướng từ Concerting)
    /kən'sə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phối hợp, sự hoà hợp
    to act in concert with
    hành động phối hợp với
    Buổi hoà nhạc
    i will go to the concert tonight
    tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc tối nay

    Ngoại động từ

    Dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X