• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn===== ::to condole with someone upon something ::chia bu...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[condole]] [[with]] [[someone]] [[upon]] [[something]]
    ::[[to]] [[condole]] [[with]] [[someone]] [[upon]] [[something]]
    ::chia buồn với ai về việc gì
    ::chia buồn với ai về việc gì
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[condoled]]
     +
    *Ving: [[condoling]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    09:30, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn
    to condole with someone upon something
    chia buồn với ai về việc gì

    hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    (foll. by with) express sympathy with a person over aloss, grief, etc. °Often confused with console. [LL condolere(as com-, dolere suffer)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X