• (đổi hướng từ Condoled)
    /kən´doul/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn
    to condole with someone upon something
    chia buồn với ai về việc gì

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X