• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ (thường) động từ phãn thân=== =====Hạ mình===== ::to demean oneself so far as to do [[s...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Xử sự, cư xử, ăn ở=====
    =====Xử sự, cư xử, ăn ở=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[demeaned]]
     +
    *Ving: [[demeaning]]

    15:14, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (thường) động từ phãn thân

    Hạ mình
    to demean oneself so far as to do something
    hạ mình đến mức làm việc gì

    Động từ phản thân

    Xử sự, cư xử, ăn ở

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X