-
(đổi hướng từ Demeaned)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abase , bad-mouth * , belittle , bemean , cast down , contemn , cut down to size , cut rate , debase , decry , degrade , derogate , descend , despise , detract , dis , disparage , dump on , knock down * , lower , pan * , poor-mouth , scorn , sink , stoop * , acquit , bear , behave , carry , comport , deport , do , quit , humiliate , mortify , cheapen , downgrade , appearance , attitude , bearing , behavior , carriage , comportment , conduct , countenance , deportment , disposition , humble
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ