• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ ca) vựa thóc, kho thóc===== ===Ngoại động từ (thơ ca)=== =====Bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho===== ==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho=====
    =====Bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Garnered]]
     +
    *Ving: [[Garnering]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:18, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) vựa thóc, kho thóc

    Ngoại động từ (thơ ca)

    Bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho

    Hình Thái Từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tinh thể

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vựa thóc

    Nguồn khác

    • garner : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Gather, collect, accumulate, assemble, amass, store (up),stock (up), husband, lay in or up or down or by, heap or pileup, put away or by, stow (away), cache, store, save, reserve:He garnered what he could from the family estate.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Collect.
    Store, deposit.
    N. literarya storehouse or granary. [ME (orig. as noun) f. OF gernier f. Lgranarium GRANARY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X