-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amass , assemble , cull , cumulate , deposit , extract , gather , glean , harvest , hive , hoard , lay in * , lay up * , pick up , put by * , reap , reserve , roll up * , save , stockpile , store , stow away , treasure , crop , pick , accrue , agglomerate , aggregate , collect , pile up , roll up , accumulate , acquire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ