-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">m^ðər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:57, ngày 24 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Dam, materfamilias, (female) parent, Old-fashioned orformal or jocular mater, Formal progenitrix; matriarch, Colloqma, old lady, old woman, Brit mummy, mum, US mom, mommy, mama,mamma, maw, mammy, mam: He runs crying to his mother wheneveranyone teases him.
Oxford
N. & v.
A a woman in relation to a child or children towhom she has given birth. b (in full adoptive mother) a womanwho has continuous care of a child, esp. by adoption.
(attrib.) a designating aninstitution etc. regarded as having maternal authority (MotherChurch; mother earth). b designating the main ship, spacecraft,etc., in a convoy or mission (the mother craft).
USan equivalent day on the second Sunday in May. mother's ruincolloq. gin. mother's son colloq. a man (every mother's sonof you). mother tongue 1 one's native language.
Motherhood n. motherless adj. motherlessness n.motherlike adj. & adv. [OE modor f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ