• /'neikid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ
    naked sword
    gươm trần (không có bao)
    stark naked
    trần như nhộng
    naked eyes
    mắt thường (không dùng kính hiển vi)
    Trụi, trơ trụi, rỗng không (bức tường, cây cối, cánh dồng)
    naked trees
    cây trụi lá
    a naked room
    căn buồng rỗng không
    Không che đậy, không giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràng
    the naked truth
    sự thật hiển nhiên, rõ ràng
    Không thêm bớt
    naked quotations
    lời trích dẫn không thêm bớt
    Không căn cứ
    naked faith
    lòng tin không căn cứ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Trần, trơ trụi

    Xây dựng

    không cách ly

    Điện lạnh

    không trang bị

    Kỹ thuật chung

    không bọc
    naked wire
    dây không bọc cách điện
    để trần
    naked flooring
    sàn để trần
    naked wall
    tường (để trần)
    naked wall
    tường (để) trần
    trần
    naked burner
    đèn trần
    naked cable
    cáp trần
    naked fire
    ngọn lửa trần
    naked flooring
    sàn để trần
    naked karst
    cactơ trần
    naked light lamp
    đèn ngọn lửa trần
    naked wall
    tường (để trần)
    naked wall
    tường (để) trần
    naked wire
    dây trần
    naked-eye
    mắt trần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X