• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)===== ::we are quits now ::chúng ta xong nợ nhá ::to cry [[quits]...)
    (Trả xong, thanh toán xong (nợ, thù))
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[we]] [[are]] [[quits]] [[now]]
    ::[[we]] [[are]] [[quits]] [[now]]
    ::chúng ta xong nợ nhá
    ::chúng ta xong nợ nhá
    -
    ::[[to]] [[cry]] [[quits]]
     
    -
    ::đồng ý hoà
     
    -
    ::[[double]] [[or]] [[quits]]
     
    -
    ::được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
     
    -
    ::[[be]] [[quits]] ([[with]] [[somebody]])
     
    -
    ::thanh toán hết, trả nợ sạch
     
    == Oxford==
    == Oxford==

    04:12, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
    we are quits now
    chúng ta xong nợ nhá

    Oxford

    Predic.adj.

    On even terms by retaliation or repayment (thenwe'll be quits).
    Call it (or cry) quits acknowledge thatthings are now even; agree not to proceed further in a quarreletc. [perh. colloq. abbr. of med.L quittus: see QUIT]

    Tham khảo chung

    • quits : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X