• /kwits/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trả xong, thanh toán xong (nợ, thù)
    we are quits now
    chúng ta xong nợ nhá

    Cấu trúc từ

    to cry quits
    đồng ý hoà
    double or quits
    được ăn đôi thua mất cả (trò chơi ăn tiền)
    be quits (with somebody)
    thanh toán hết, trả nợ sạch


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    quit , square

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X