• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác plough =====Như plough===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cái bào soi===== =====cái đẩy t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Như plough=====
    =====Như plough=====
     +
    *V-ing: [[Plowing]]
     +
    *V-ed: [[Plowed]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    06:08, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác plough

    Như plough

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái bào soi
    cái đẩy tuyết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bào xoi rãnh hẹp
    cái bào rãnh
    cái cày
    cái cày tuyết
    cày
    khe
    khe nứt
    đường soi
    máng nhỏ
    mộng
    plow plane
    mộng soi rãnh
    mộng soi rãnh
    rãnh nhỏ

    Oxford

    US var. of PLOUGH.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X