• (đổi hướng từ Plowed)
    /plau/

    Thông dụng

    Cách viết khác plough

    Như plough

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cái bào soi
    cái đẩy tuyết

    Kỹ thuật chung

    bào xoi rãnh hẹp
    cái bào rãnh
    cái cày
    cái cày tuyết
    cày
    khe
    khe nứt
    đường soi
    máng nhỏ
    mộng
    plow plane
    mộng soi rãnh
    mộng soi rãnh
    rãnh nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    fill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X