• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước===== ::to have the gilf of prophecy ::có tài tiên tri, ...)
    (Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước=====
    =====Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước=====
    -
    ::[[to]] [[have]] [[the]] [[gilf]] [[of]] [[prophecy]]
    +
    ::[[to]] [[have]] [[the]] [[gift]] [[of]] [[prophecy]]
    ::có tài tiên tri, có tài đoán trước
    ::có tài tiên tri, có tài đoán trước

    19:52, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước
    to have the gift of prophecy
    có tài tiên tri, có tài đoán trước
    Lời đoán trước, lời tiên tri
    prophecies of disaster
    những lời tiên tri về thảm hoạ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Forecasting, foretelling, prediction, fortune-telling,divination, soothsaying, augury, prognostication,crystal-gazing, Formal vaticination: The prophecy of futureevents lies outside the realm of science.
    Prediction,forecast, prognosis, revelation: Her prophecy warned of icestorms that would ravage the earth.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a a prophetic utterance, esp. Biblical. b aprediction of future events (a prophecy of massive inflation).2 the faculty, function, or practice of prophesying (the gift ofprophecy). [ME f. OF profecie f. LL prophetia f. Gk propheteia(as PROPHET)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X