• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Danh từ)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====( số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông=====
    =====( số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông=====
    -
    ::[[gentleman]] [[at]] [[large]]
     
    -
    Xem [[large]]
     
    -
    ::[[the]] [[gentleman]] [[in]] [[black]] [[velvet]]
     
    -
    ::con chuột chũi
     
    -
    ::[[gentleman]] [[of]] [[the]] [[cloth]]
     
    -
    ::thầy tu
     
    -
    ::[[gentleman]] [[of]] [[fortune]]
     
    -
    ::kẻ cướp
     
    - 
    -
    =====Kẻ phiêu lưu mạo hiểm=====
     
    -
    ::[[gentleman]] [[of]] [[the]] [[long]] [[robe]]
     
    -
    ::quan toà, luật gia
     
    -
    ::[[gentleman]] [[of]] [[the]] [[road]]
     
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), người đi chào hàng
     
    - 
    -
    =====Gentleman's agreement=====
     
    - 
    -
    =====Lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự=====
     
    - 
    -
    =====Gentleman's gentleman=====
     
    - 
    -
    =====Người hầu phòng, người hầu=====
     
    -
    ::[[the]] [[old]] [[gentleman]]
     
    -
    ::(đùa cợt) ma vương
     
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:53, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /ˈdʒɛntlmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đàn ông hào hoa phong nhã
    to behave like a gentleman
    cư xử ra người hào hoa phong nhã
    Người quý phái, người thượng lưu
    ( số nhiều) ông, ngài
    ladies and gentleman
    thưa quý bà, quý ông
    ( số nhiều) nhà vệ sinh đàn ông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quân tử

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 a man (in polite or formal use).
    Achivalrous or well-bred man.
    A man of good social position orof wealth and leisure (country gentleman).
    A man of gentlebirth attached to a royal household (gentleman in waiting).
    (in pl. as a form of address) a male audience or the male partof an audience.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X