• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,reidi'eiʃn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:30, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /,reidi'eiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra (nhiệt, năng lượng..); phóng xạ
    radiation reaction
    phản ứng bức xạ
    a low/high level of radiation
    mức độ phóng xạ thấp/cao
    Vật được bức xạ (nhất là những hạt phóng xạ)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phóng ra
    sự phóng tia
    sự tia

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phát tia

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bức xạ
    độ rọi bức xạ
    phát ra
    emitted radiation
    bức xạ phát ra
    type of radiation emitted
    loại bức xạ phát ra
    phóng ra
    sự bức xạ
    sự chiếu xạ
    sự phát quang
    tỏa ra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chiếu xạ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Emission, emanation, diffusion, dispersal, shedding:Because the night was cloudless, unhindered radiation of theearth's heat rapidly cooled the air.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of radiating; the process of beingradiated.
    Physics a the emission of energy as electromagneticwaves or as moving particles. b the energy transmitted in thisway, esp. invisibly.
    (in full radiation therapy) treatment ofcancer and other diseases using radiation, such as X-rays orultraviolet light.
    Radiational adj. radiationally adv. [L radiatio(as RADIATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X