• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhóm hợp, sự hội họp===== =====Đại hội, hội nghị===== ::peace congress ::đại hội hoà bình ::[[me...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔɳgres</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:04, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'kɔɳgres/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhóm hợp, sự hội họp
    Đại hội, hội nghị
    peace congress
    đại hội hoà bình
    medical congress
    hội nghị y tế
    ( Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) ( Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
    during Congress
    trong khi quốc hội họp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phiên họp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đại hội
    hội nghị
    congress tart
    bánh gatô (hội nghị)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A formal meeting of delegates for discussion.
    (Congress) a national legislative body, esp. that of the US.
    A society or organization.
    Coming together, meeting.
    Congressional adj. [L congressus f. congredi (as com-, gradiwalk)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X