-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assembly , association , caucus , chamber , club , committee , conclave , conference , convention , convocation , council , delegates , government , guild , league , legislative body , legislature , meeting , order , parliament , senate , society , the hill , the house , union , assemblage , body , company , congregation , crowd , gathering , group , muster , troop , confederation , federation , fellowship , fraternity , organization , sorority , brotherhood , diet , sisterhood , synod
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ