• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm===== =====Dữ dội, mạnh ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rʌfli</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:26, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /'rʌfli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
    Dữ dội, mạnh mẽ
    Thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
    to answer roughly
    trả lời cộc cằn
    Đại thể, đại khái, phỏng chừng, xấp xỉ; phác, nháp
    roughly speaking
    nói đại khái
    Hỗn độn, chói tai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Approximately, around; about, nearly: The BritishMuseum is roughly in the same direction as Euston. It costroughly two weeks' wages. Roughly two years later I saw heragain. 2 harshly, unkindly, severely, sternly,unsympathetically, brutally, violently, savagely, inhumanly,mercilessly, unmercifully, ruthlessly, pitilessly, cruelly,heartlessly: The police were accused of dealing too roughlywith those suspected of harming a fellow officer. 3 clumsily,rudely, crudely, awkwardly, primitively, inexpertly,amateurishly, maladroitly, heavy-handedly, ineptly,inefficiently, unskilfully, inartistically: This roughly hewnblock of local granite is what the council paid a fortune for as'sculpture'.

    Oxford

    Adv.

    In a rough manner.
    Approximately (roughly 20 peopleattended).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X