-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm===== =====Dữ dội, mạnh ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'rʌfli</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:26, ngày 28 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Approximately, around; about, nearly: The BritishMuseum is roughly in the same direction as Euston. It costroughly two weeks' wages. Roughly two years later I saw heragain. 2 harshly, unkindly, severely, sternly,unsympathetically, brutally, violently, savagely, inhumanly,mercilessly, unmercifully, ruthlessly, pitilessly, cruelly,heartlessly: The police were accused of dealing too roughlywith those suspected of harming a fellow officer. 3 clumsily,rudely, crudely, awkwardly, primitively, inexpertly,amateurishly, maladroitly, heavy-handedly, ineptly,inefficiently, unskilfully, inartistically: This roughly hewnblock of local granite is what the council paid a fortune for as'sculpture'.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
