• /'rʌfli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
    Dữ dội, mạnh mẽ
    Thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
    to answer roughly
    trả lời cộc cằn
    Khoảng chừng,đại thể, đại khái, phỏng chừng, xấp xỉ; phác, nháp
    roughly speaking
    nói đại khái
    Hỗn độn, chói tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X