• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)===== =====Grocer's itch===== =====Bệnh eczêma====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'grousə</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:49, ngày 30 tháng 12 năm 2007

    /'grousə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...)
    Grocer's itch
    Bệnh eczêma

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người bán tạp phẩm

    Oxford

    N.

    A dealer in food and household provisions. [ME & AFgrosser, orig. one who sells in the gross, f. OF grossier f.med.L grossarius (as GROSS)]

    Tham khảo chung

    • grocer : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X