-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kém, tồi tàn (đồ ăn...)===== =====To cánh, to sợi, không mịn, thô===== ::coarse [[san...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kɔ:s</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:27, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Rough, uneven, scratchy, prickly, bristly; crude,rough-hewn, unfinished, unrefined: He has a three-day coarsegrowth of beard. The surface on the furniture is still toocoarse. 2 rude, boorish, loutish, crude, ill-mannered,unpolished, rough, uncouth, impolite, uncivil, unrefined:Nigel's behaviour is coarse, and he spits when he talks.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ