• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kém, tồi tàn (đồ ăn...)===== =====To cánh, to sợi, không mịn, thô===== ::coarse [[san...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kɔ:s</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:27, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /kɔ:s/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kém, tồi tàn (đồ ăn...)
    To cánh, to sợi, không mịn, thô
    coarse sand
    cát thô
    Thô lỗ, lỗ mãng
    coarse manners
    cử chỉ lỗ mãng
    Thô tục, tục tĩu
    coarse words
    lời lẽ thô tục

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bước lớn (ren, răng)
    có bước lớn
    không được gia công
    không được hoàn thiện
    không gia công được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt
    thô

    Nguồn khác

    • coarse : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Rough, uneven, scratchy, prickly, bristly; crude,rough-hewn, unfinished, unrefined: He has a three-day coarsegrowth of beard. The surface on the furniture is still toocoarse. 2 rude, boorish, loutish, crude, ill-mannered,unpolished, rough, uncouth, impolite, uncivil, unrefined:Nigel's behaviour is coarse, and he spits when he talks.
    Rude, indecent, improper, indelicate, obscene, lewd, vulgar,gross, smutty, dirty, filthy, foul, offensive, lascivious,ribald, bawdy; foul-mouthed: Don't use that kind of coarselanguage with me.
    Inferior, low-quality, second-rate, shoddy,tawdry, trashy; kitschy: That shop stocks only the coarsestmerchandise.

    Oxford

    Sl.

    Coarse slang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X