• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại===== ::to boggle at (about, over) something ::chùn...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bɔgl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:30, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /'bɔgl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại
    to boggle at (about, over) something
    chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì
    Nói loanh quanh; nói nước đôi

    Oxford

    V.intr.

    Colloq.
    Be startled or baffled (esp. the mindboggles).
    (usu. foll. by about, at) hesitate, demur. [prob.f. dial. boggle BOGEY(2)]

    Tham khảo chung

    • boggle : National Weather Service
    • boggle : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X