• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) cấu trúc; khung của một cấu trúc===== ::structural mechanics ::cơ học xây...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'strʌktʃərəl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:13, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /'strʌktʃərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cấu trúc; khung của một cấu trúc
    structural mechanics
    cơ học xây dựng
    structural steel
    thép để xây dựng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu tạo
    kết cấu
    kiến trúc
    structural elevation
    kiến trúc nâng
    structural high
    đới nâng kiến trúc

    Oxford

    Adj.

    Of, concerning, or having a structure.
    Structuralengineering the branch of civil engineering concerned with largemodern buildings etc. structural formula Chem. a formulashowing the arrangement of atoms in the molecule of a compound.structural linguistics the study of language as a system ofinterrelated elements. structural psychology the study of thearrangement and composition of mental states and consciousexperiences. structural steel strong mild steel in shapessuited to construction work.
    Structurally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X