• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..)===== ::a stationery cupboard ::tủ đựng đồ dùng văn phòng ==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'stei∫ənri</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:51, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'stei∫ənri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ dùng văn phòng (giấy, bút, phong bì..)
    a stationery cupboard
    tủ đựng đồ dùng văn phòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    văn phòng phẩm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    văn phòng phẩm
    stationery shop
    cửa hàng văn phòng phẩm
    stationery supplies cupboard
    tủ đựng văn phòng phẩm
    stationery wholesale store
    cửa hàng bán sỉ văn phòng phẩm

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Writing-paper, letterhead(s), paper and envelopes, writingimplements or supplies; office supplies or equipment: Weconsider stationery costs as part of overheads.

    Oxford

    N.

    Writing materials etc. sold by a stationer.
    StationeryOffice (in the UK) the Governments publishing house which alsoprovides stationery for Government offices.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X