• (Khác biệt giữa các bản)
    (chỉ số dưới)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sʌbskript</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:17, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /'sʌbskript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ký hiệu, chữ viết quanh chữ cái; chỉ số dưới dòng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ số dưới

    Giải thích VN: Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được in hơi thấp hơn dòng chữ in.

    SBCS (subscriptcharacter)
    ký tự chỉ số dưới
    section subscript
    đoạn chỉ số dưới
    subscript character (SBS)
    ký tự chỉ số dưới

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ số dưới dòng

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. written or printed below the line, esp. Math.(of a symbol) written below and to the right of another symbol.
    N. a subscript number or symbol. [L subscriptus (asSUBSCRIBE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X