• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự gian khổ, sự thử thách gay go===== ::to go through many hardships ::chịu đựng nhiều gian khổ ...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hɑ:dʃip</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:52, ngày 7 tháng 1 năm 2008

    /'hɑ:dʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gian khổ, sự thử thách gay go
    to go through many hardships
    chịu đựng nhiều gian khổ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghèo khó
    nghèo khổ
    sự gian khổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Want, privation, deprivation, suffering, misery, distress,affliction, adversity, austerity, misfortune, unhappiness, illfortune, bad luck, difficulty, trouble: The hardship offrontier life has never been fully described.

    Oxford

    N.

    Severe suffering or privation.
    The circumstance causingthis.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X