• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Rụt vào, thụt vào, co vào===== ::the tortoise retracted its head ::c...)
    (Thông dụng)
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====Rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung=====
    =====Rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[retracted]]
     +
    *V_ing : [[retracting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    09:20, ngày 7 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Rụt vào, thụt vào, co vào
    the tortoise retracted its head
    con rùa rụt đầu vào
    Rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)
    to retract one's opinion
    rút lui ý kiến
    to retract a statement
    huỷ bỏ lời tuyên bố

    Nội động từ

    Rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
    Rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    co lại
    co rút, co
    rút lại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Withdraw, pull or draw back: The instant he felt theheat, he retracted his hand.
    Take back, withdraw, rescind,revoke, repeal, deny, disavow, recant, renounce, abjure, cancel,forswear, repudiate, disclaim, disown, reverse: If they refuseto retract their statement, I shall sue them for libel.

    Oxford

    V.

    Tr. (also absol.) withdraw or revoke (a statement orundertaking).
    A tr. & intr. (esp. with ref. to part of thebody) draw or be drawn back or in. b tr. draw (an undercarriageetc.) into the body of an aircraft.
    Retractable adj.retraction n. retractive adj. [L retrahere or (in sense 1)retractare (as RE-, trahere tract- draw)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X