-
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học ) co rút, co
- deformation retract
- co rút biến dạng
- neighbourhood retract
- co rút lân cận
- strong retract
- co mạnh
- weak retract
- co yếu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abjure , back , back down , back off , back out of , call off , cancel , change one’s mind , countermand , deny , disavow , disclaim , disown , draw in , eat one’s words , eliminate , exclude , fall back , forget it , forswear , go back on , have change of heart , nig , pull back , pull in , recall , recant , recede , reel in , renege , renounce , repeal , repudiate , rescind , retreat , retrocede , retrograde , reverse , revoke , rule out , sheathe , suspend , take back , take in , unsay , welsh * , withdraw , ebb , retrogress , remove
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ