-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc===== =====Làm cho vững ...)(→Thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====Trở nên vững chắc==========Trở nên vững chắc=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[solidified]]+ *V_ing : [[solidifying]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==10:28, ngày 7 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Harden, freeze, set, cake, compact, compress, crystallize;jell or gel, clot, congeal, coagulate, thicken, Technicalinspissate; sublime: The lava flowed round the bodies of thosewho died and solidified, preserving them in their finalattitudes. 2 consolidate, unite, unify, pull or draw together:Studying the speeches of politicians enables me to solidify myown views.
Tham khảo chung
- solidify : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ