• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Tính toán, ước tính===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trắc định===== == Từ điể...)
    (Thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Tính toán, ước tính=====
    =====Tính toán, ước tính=====
     +
    === Hình thái từ ===
     +
    *V_ed : [[computed]]
     +
    *V_ing : [[computing]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    05:26, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Tính toán, ước tính

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trắc định

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tính toán
    ước tính

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Calculate, reckon, figure (out), work out, determine,ascertain, estimate: My accountant computed my income tax forthis year and told me that I was entitled to a refund.

    Oxford

    V.

    Tr. (often foll. by that + clause) reckon or calculate (anumber, an amount, etc.).
    Intr. make a reckoning, esp. usinga computer.
    Computability n. computable adj. computation n.[F computer or L computare (as com-, putare reckon)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X