-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add up , cast up , cipher , count , count heads , count noses , cut ice , dope out * , enumerate , figure , figure out , gauge , keep tabs , measure , rate , reckon , run down , size up , sum , take account of , take one’s measure , tally , tot , total , tote , tote up , cast , add , calculate , estimate , number
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ