• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của===== ::the confusion [[consequent...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔnsikwənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:39, ngày 8 tháng 1 năm 2008

    /'kɔnsikwənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của
    the confusion consequent upon the earthquake
    sự hỗn loạn do động đất gây nên
    Hợp lý, lôgíc

    Danh từ

    Hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên
    (toán học) vế thứ hai trong tỷ lệ
    (ngôn ngữ học) mệnh đề kết quả

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hậu thức

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    (often foll. by on, upon) following as aresult or consequence.
    Logically consistent.
    N.
    A thingthat follows another.
    Logic the second part of a conditionalproposition, dependent on the antecedent. [ME f. OF f. Lconsequi (as consecution)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X