-
Thông dụng
Tính từ
Do ở, bởi ở, là hậu quả của, là kết quả của
- the confusion consequent upon the earthquake
- sự hỗn loạn do động đất gây nên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- consistent , ensuing , following , indirect , inferable , intelligent , logical , rational , reasonable , resulting , sensible , sequential , sound , subsequent , successive , understandable , resultant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ