-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...)===== =====Thấm qua (nước); lan ra, ...)(→Thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====Lọc qua, thấm qua==========Lọc qua, thấm qua=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[percolated]]+ *V_ing : [[percolating]]== Y học==== Y học==10:31, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
- water percolating through sand
- nước đang thấm qua cát
- the rumour percolated through the firm
- tin đồn lan dần ra khắp công ty
Oxford
Tham khảo chung
- percolate : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ