• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .cochleae=== =====(giải phẫu) ốc tai===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ốc tai===== ==T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈkɒkliə , ˈkoʊkliə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    06:11, ngày 9 tháng 1 năm 2008

    /ˈkɒkliə , ˈkoʊkliə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .cochleae

    (giải phẫu) ốc tai

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ốc tai

    Oxford

    N.

    (pl. cochleae) the spiral cavity of the internal ear.
    Cochlear adj. [L, = snail-shell, f. Gk kokhlias]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X