• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sợ sệt, nhút nhát===== ::timorous deer ::con nai sợ sệt ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Timid; easily alar...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈtɪmərəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:40, ngày 10 tháng 1 năm 2008

    /ˈtɪmərəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sợ sệt, nhút nhát
    timorous deer
    con nai sợ sệt

    Oxford

    Adj.

    Timid; easily alarmed.
    Frightened.
    Timorously adv.timorousness n. [ME f. OF temoreus f. med.L timorosus f. Ltimor f. timere fear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X