• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) tai===== ::auricular witness ::người làm chứng những điều nghe thấy =====Nói riêng, nói thầm (và...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɔˈrɪkyələr</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:58, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ɔˈrɪkyələr/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tai
    auricular witness
    người làm chứng những điều nghe thấy
    Nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
    auricular confession
    lời thú tội riêng
    Hình giống tai ngoài
    (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to the ear or hearing.
    Of or relatingto the auricle of the heart.
    Shaped like an auricle.
    Auricularly adv. [LL auricularis (as AURICULA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X