• /ɔˈrɪkyələr/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tai
    auricular witness
    người làm chứng những điều nghe thấy
    Nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
    auricular confession
    lời thú tội riêng
    Hình giống tai ngoài
    (giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    inside , private , secret , audible , hearsay , otic , phonic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X