• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    n (/* /'''<font color="red">əb'sɔ:pʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">əb'sɔ:pʃn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">æbˈsɔrpʃən , æbˈzɔrpʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:29, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /æbˈsɔrpʃən , æbˈzɔrpʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hút, sự hút thu
    Sự say mê, miệt mài, sự mê mải

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hút nhiệt

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tẩm điện môi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ hấp thụ
    hấp thụ
    sự hấp thụ

    Giải thích VN: Sự thấm vào, hút vào.

    sự hút thu
    sự tẩm
    sự thấm vào
    thu hút

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sát nhập
    sáp nhập
    sự hấp thụ
    sự nhập chung công ty

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The process or action of absorbing or being absorbed.
    Disappearance through incorporation into something else.
    Mental engrossment.
    Absorptive adj. [L absorptio (asABSORB)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X