• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác novitiate ===Danh từ=== =====Thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc===== =====(tôn giáo) thời kỳ mới tu===== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">noʊˈvɪʃiɪt , noʊˈvɪʃˌeɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    20:39, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /noʊˈvɪʃiɪt , noʊˈvɪʃˌeɪt/

    Thông dụng

    Cách viết khác novitiate

    Danh từ

    Thời kỳ tập việc, thời kỳ học việc
    (tôn giáo) thời kỳ mới tu
    (tôn giáo) viện sơ tu

    Oxford

    N.

    (also novitiate) 1 the period of being a novice.
    Areligious novice.
    Novices' quarters. [F noviciat or med.Lnoviciatus (as NOVICE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X