• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đờ đẫn, thẩn thờ===== ::the glazed face of an insomnolent ::bộ mặt đờ đẫn của một kẻ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">gleɪzd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    21:01, ngày 13 tháng 1 năm 2008

    /gleɪzd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đờ đẫn, thẩn thờ
    the glazed face of an insomnolent
    bộ mặt đờ đẫn của một kẻ mất ngủ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đã đánh bóng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    được lắp kính
    được tráng men

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đã tráng men

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X